Dell Vostro 3510 đã trải qua nhiều cải tiến về thiết kế so với thế hệ trước, mang đến cho người dùng một chiếc laptop gọn nhẹ và thanh thoát hơn. Viền màn hình được làm mỏng hơn, webcam được thiết kế nhỏ gọn, tạo nên sự thẩm mỹ và trải nghiệm xem tuyệt vời. Với trọng lượng chỉ 1.69kg và độ mỏng 18.9mm, Dell Vostro 3510 vô cùng dễ dàng để mang đi bất cứ đâu. Phần vỏ sơn màu đen tuyền kết hợp cùng kiểu dáng thanh mảnh hiện đại, phản ánh tinh thần doanh nhân của dòng Dell Vostro.
Dell Vostro 3510 sở hữu bàn di chuột Touchpad diện tích lớn và bàn phím thiết kế tràn viền, với các phím bấm lớn hơn tới 6.4% so với thế hệ trước, giúp thao tác nhanh chóng và chính xác hơn. Bàn phím chống tràn giúp giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc khi tiếp xúc với nước. Bàn phím số đầy đủ cũng mang đến sự tiện lợi khi làm việc với các bảng tính. Bản lề nâng độc đáo còn giúp máy nâng thân lên một góc nhỏ, cải thiện trải nghiệm đánh máy thoải mái hơn.
Với cấu hình hiện đại, Dell Vostro 3510 đảm bảo khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài. Bộ vi xử lý Intel Core i5 1135G7 thế hệ thứ 11 Tiger Lake với 4 nhân 8 luồng và tốc độ lên đến 4.20GHz mang lại hiệu suất mạnh mẽ. Đồng thời, máy trang bị sẵn 8GB RAM DDR4 và 512GB SSD, giúp cho Dell Vostro 3510 chạy đa nhiệm mượt mà và khởi động ứng dụng nhanh chóng, đồng thời giảm thiểu hiện tượng lag giật.
Kích thước |
358.5 x 235 x 18.9 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 1.7 kg |
Bản lề | Ergolift |
Tản nhiệt | 1 quạt |
Màu sắc | Đen |
Chất liệu |
|
Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU | Core i5 |
Loại CPU | 1135G7 |
Tốc độ CPU | 2.4 Ghz |
Tốc độ tối đa | 4.2 GHz |
Số nhân | 4 |
Số luồng | 8 |
Bộ nhớ đệm | 8 MB |
Tốc độ BUS | 4 GT/s |
Dung lượng RAM |
8 GB (1 thanh 8 GB) |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ RAM | 3200 MHz |
Số khe cắm rời | 2 |
Số khe RAM còn lại | 1 |
Số RAM onboard | 0 |
Hỗ trợ RAM tối đa | 16 GB |
Kích thước màn hình | 15.6 inch |
Công nghệ màn hình |
WVA Anti-glare LED Backlit Narrow Border |
Độ phân giải |
1920 x 1080 Pixels |
Loại màn hình | LED |
Tần số quét | 60 Hz |
Tấm nền | WVA |
Độ sáng | 220 nits |
Độ phủ màu | 45% NTSCT |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Độ tương phản | 400:1 |
Đồ họa | Card onboard |
Hãng | Intel |
Model | Iris Xe |
Xung nhịp | 400 MHz |
Xung nhịp tối đa | 1300 MHz |
Bộ nhớ | Share |
Card rời |
NVIDIA GeForce MX350 |
Bộ nhớ | 2 GB GDDR5 |
Dung lượng | 512 GB |
Chuẩn | M22280 |
Bảo mật |
Mở khóa vân tay |
Giao tiếp & kết nối | Cổng giao tiếp |
Cổng giao tiếp |
|
Wifi | 802.11 ac |
Bluetooth | v5.0 |
Webcam |
HD Webcam (720p Webcam) |
Âm thanh |
|
Bàn phím & TouchPad |
Kiểu bàn phím: Chiclet Keyboard |
Bàn phím số | Có |
TouchPad |
Multi-touch touchpad |
Dung lượng pin | 3 Cell |
Power Supply | 65 W |
Hệ điều hành | Windows |